Phiên âm : huà tíng.
Hán Việt : thoại đình.
Thuần Việt : trạm điện thoại; phòng điện thoại công cộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trạm điện thoại; phòng điện thoại công cộng电话亭